Có 2 kết quả:
庸人自扰 yōng rén zì rǎo ㄧㄨㄥ ㄖㄣˊ ㄗˋ ㄖㄠˇ • 庸人自擾 yōng rén zì rǎo ㄧㄨㄥ ㄖㄣˊ ㄗˋ ㄖㄠˇ
yōng rén zì rǎo ㄧㄨㄥ ㄖㄣˊ ㄗˋ ㄖㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. silly people get their panties in a bunch (idiom)
(2) fig. to get upset over nothing
(3) to make problems for oneself
(2) fig. to get upset over nothing
(3) to make problems for oneself
Bình luận 0
yōng rén zì rǎo ㄧㄨㄥ ㄖㄣˊ ㄗˋ ㄖㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. silly people get their panties in a bunch (idiom)
(2) fig. to get upset over nothing
(3) to make problems for oneself
(2) fig. to get upset over nothing
(3) to make problems for oneself
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0